EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbearded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbearded
unbearded /'ʌn'biədid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không râu
← Xem thêm từ unbearably
Xem thêm từ unbeatable →
Từ vựng liên quan
be
bear
beard
bearded
ea
ear
nb
u
un
unbe
unbear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…