EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unblenched
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unblenched
unblenched
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không sợ hãi, không bối rối
← Xem thêm từ unblemished
Xem thêm từ unblenching →
Từ vựng liên quan
bl
blench
blenched
ch
en
he
nb
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…