EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unblemished
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unblemished
unblemished /'ʌn'blemiʃt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có vết nhơ (thanh danh...)
← Xem thêm từ unbleached
Xem thêm từ unblenched →
Từ vựng liên quan
bl
blemish
blemished
em
he
is
mi
mis
nb
sh
she
shed
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…