ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbleached

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbleached


unbleached /ʌn'bli:tʃt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mộc, chưa chuội trắng (vải)
unbleached muslin
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải trúc bâu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…