EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbleached
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbleached
unbleached /ʌn'bli:tʃt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mộc, chưa chuội trắng (vải)
unbleached muslin
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải trúc bâu
← Xem thêm từ unblanking
Xem thêm từ unblemished →
Từ vựng liên quan
ac
ache
ached
bl
bleach
bleached
ch
ea
each
he
lea
leach
leached
nb
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…