ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbloodied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbloodied


unbloodied

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không thấm máu, không đẫm máu (như) unblooded

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…