ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbloody

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbloody


unbloody /'ʌn'blʌdi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thiếu máu
unbloody lip → môi nhợt nhạt
  không đổ máu
unbloody victory → chiến thắng không đổ máu
  không khát máu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…