ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unborn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unborn


unborn /'ʌn'bɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa sinh
child unborn → đứa bé chưa sinh
  sau này, trong tương lai
generation yet unborn → thế hệ sau

Các câu ví dụ:

1. The World Health Organisation (WHO) said the cases were the first of Zika-linked microcephaly in Southeast Asia and the virus infection represented a serious threat to pregnant women and their unborn children.


Xem tất cả câu ví dụ về unborn /'ʌn'bɔ:n/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…