EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unborrowed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unborrowed
unborrowed /'ʌn'boroud/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không cho mượn, không cho vay
← Xem thêm từ unborn
Xem thêm từ unbosom →
Từ vựng liên quan
bo
borrow
borrowed
nb
or
ow
owe
owed
row
rowed
u
un
we
wed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…