ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbosom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbosom


unbosom /ʌn'buzəm/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thổ lộ, bày tỏ
to unbosom oneself → thổ lộ tâm can

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…