EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbosomed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbosomed
unbosom /ʌn'buzəm/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thổ lộ, bày tỏ
to unbosom oneself
→ thổ lộ tâm can
← Xem thêm từ unbosom
Xem thêm từ unbosomer →
Từ vựng liên quan
bo
bos
bosom
me
med
nb
om
os
so
some
u
un
unbosom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…