ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbound

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbound


unbound /'ʌn'baund/

Phát âm


Ý nghĩa

* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unbind

tính từ


  được cởi trói, được cởi ra, được tháo ra
  đóng tạm (sách)
  (nghĩa bóng) không bị ràng buộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…