EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbound
unbound /'ʌn'baund/
Phát âm
Ý nghĩa
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unbind
tính từ
được cởi trói, được cởi ra, được tháo ra
đóng tạm (sách)
(nghĩa bóng) không bị ràng buộc
← Xem thêm từ unbottomed
Xem thêm từ unbounded →
Từ vựng liên quan
bo
bound
nb
ou
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…