ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbounded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbounded


unbounded /'ʌn'baundid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vô tận, không giới hạn, không bờ bến
the unbounded ocean → đại dương mênh mông không bờ bến
unbounded joy → nỗi vui mừng vô tận
  quá độ, vô độ
unbounded ambition → lòng tham vô độ

@unbounded
  không xác định, dao động, không chắc chắn, bất định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…