unbounded /'ʌn'baundid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vô tận, không giới hạn, không bờ bến
the unbounded ocean → đại dương mênh mông không bờ bến
unbounded joy → nỗi vui mừng vô tận
quá độ, vô độ
unbounded ambition → lòng tham vô độ
@unbounded
không xác định, dao động, không chắc chắn, bất định