ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbridle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbridle


unbridle /'ʌn'braidl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thả cương
  (nghĩa bóng) thả lỏng, không kiềm chế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…