EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbridged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbridged
unbridged
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chưa được bắc cầu; chưa có cầu bắc qua
chưa được giải quyết (sự tuyệt giao)
← Xem thêm từ unbridgeable
Xem thêm từ unbridle →
Từ vựng liên quan
br
bridge
bridged
dg
id
nb
ri
rid
ridge
ridged
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…