ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbridged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbridged


unbridged

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  chưa được bắc cầu; chưa có cầu bắc qua
  chưa được giải quyết (sự tuyệt giao)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…