ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncared-for

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncared-for


uncared-for /'ʌn'keədfɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lôi thôi, lếch thếch
  không ai chăm sóc, bỏ bơ vơ (đứa trẻ)
  bị coi thường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…