EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncared-for
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncared-for
uncared-for /'ʌn'keədfɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lôi thôi, lếch thếch
không ai chăm sóc, bỏ bơ vơ (đứa trẻ)
bị coi thường
← Xem thêm từ uncaptured
Xem thêm từ uncareful →
Từ vựng liên quan
are
car
care
cared
for
or
re
red
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…