EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncase
uncase /'ʌn'keis/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lấy trong hộp ra, lấy trong hòm ra
← Xem thêm từ uncart
Xem thêm từ uncashed →
Từ vựng liên quan
as
case
se
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…