EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncashed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncashed
uncashed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chưa chuyển thành tiền mặt
← Xem thêm từ uncase
Xem thêm từ uncastrated →
Từ vựng liên quan
as
ash
Cash
cash
cashed
he
sh
she
shed
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…