EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncastrated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncastrated
uncastrated /'ʌn'kætəlɔgd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thiến, chưa thiến
← Xem thêm từ uncashed
Xem thêm từ uncatalogued →
Từ vựng liên quan
as
ast
at
ate
cast
castrate
castrated
ra
rat
rate
rated
st
str
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…