EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncart
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncart
uncart /'ʌn'kɑ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
dỡ (vật gì) trên xe bò xuống
← Xem thêm từ uncarpeted
Xem thêm từ uncase →
Từ vựng liên quan
art
car
cart
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…