EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncate
uncate /'ʌnsinit/ (uncate) /'ʌnkeit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có móc
← Xem thêm từ uncatchable
Xem thêm từ uncategorical →
Từ vựng liên quan
at
ate
cat
cate
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…