EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncauterized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncauterized
uncauterized /'ʌn'kɔ:təraizd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không dốt; chưa dốt (bằng sắt nung hoặc chất ăn da, để diệt độc)
← Xem thêm từ uncaused
Xem thêm từ unceasing →
Từ vựng liên quan
cauterize
cauterized
er
ri
u
un
ut
uteri
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…