ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncauterized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncauterized


uncauterized /'ʌn'kɔ:təraizd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không dốt; chưa dốt (bằng sắt nung hoặc chất ăn da, để diệt độc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…