EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unceasing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unceasing
unceasing /ʌn'si:siɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không ngừng, không ngớt, không dứt, liên tục
← Xem thêm từ uncauterized
Xem thêm từ unceasingly →
Từ vựng liên quan
as
ce
ceasing
ea
easing
in
si
sin
sing
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…