ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unceasing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unceasing


unceasing /ʌn'si:siɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không ngừng, không ngớt, không dứt, liên tục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…