EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncaused
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncaused
uncaused /'ʌn'kɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được gây ra, không được tạo ra; sẵn có
← Xem thêm từ uncaught
Xem thêm từ uncauterized →
Từ vựng liên quan
cause
caused
se
u
un
us
use
used
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…