ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncaused

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncaused


uncaused /'ʌn'kɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được gây ra, không được tạo ra; sẵn có

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…