EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncaught
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncaught
uncaught /'ʌnkeit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị bắt; chưa bị bắt
← Xem thêm từ uncategorical
Xem thêm từ uncaused →
Từ vựng liên quan
aug
aught
caught
u
ugh
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…