EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unclenches
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unclenches
unclench /'ʌn'klentʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhả, thả, nới, mở
← Xem thêm từ unclenched
Xem thêm từ unclenching →
Từ vựng liên quan
ch
clench
clenches
en
he
u
un
uncle
unclench
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…