ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncles


uncle /'ʌɳkl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chú; bác; cậu; dượng
  bác (tiếng xưng với người có tuổi)
  (thông tục) người có hiệu cầm đồ
Uncle Sam
  chú Xam (Hoa kỳ)
to talk like a Dutch uncle
  (xem) Dutch

Các câu ví dụ:

1.   The aunts and uncles When you greet someone belonging to your parents' generation, you use either of your parents' age as a benchmark to determine how you greet them.


Xem tất cả câu ví dụ về uncle /'ʌɳkl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…