EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unclerical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unclerical
unclerical /'ʌn'klerikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không tăng lữ
← Xem thêm từ unclenching
Xem thêm từ uncles →
Từ vựng liên quan
cal
cleric
clerical
er
erica
ic
ri
u
un
uncle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…