EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncloaked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncloaked
uncloak /'ʌn'klouk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cởi áo choàng; lột vỏ ngoài
(nghĩa bóng) lột mặt nạ; vạch mặt
nội động từ
cởi áo choàng
← Xem thêm từ uncloak
Xem thêm từ uncloaking →
Từ vựng liên quan
cloak
cloaked
ked
lo
oak
u
un
uncloak
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…