ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncloaking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncloaking


uncloak /'ʌn'klouk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cởi áo choàng; lột vỏ ngoài
  (nghĩa bóng) lột mặt nạ; vạch mặt

nội động từ


  cởi áo choàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…