EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unclosing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unclosing
unclose /'ʌn'klouz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
mở (mắt...)
(nghĩa bóng) khám phá, phát giác (điều bí mật)
nội động từ
mở ra
← Xem thêm từ uncloses
Xem thêm từ unclothe →
Từ vựng liên quan
closing
in
lo
losing
os
si
sin
sing
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…