ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undated


undated /'ʌn'deitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đề ngày tháng

Các câu ví dụ:

1. An undated picture circulating on the internet and obtained by Kyoto news agency shows what is reported to be a Chinese J-20 stealth fighter in flight in Chengdu, Sichuan province.

Nghĩa của câu:

Một bức ảnh chưa xác định được lan truyền trên internet và được hãng thông tấn Kyoto thu được cho thấy thứ được cho là máy bay chiến đấu tàng hình J-20 của Trung Quốc đang bay ở Thành Đô, tỉnh Tứ Xuyên.


Xem tất cả câu ví dụ về undated /'ʌn'deitid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…