ex. Game, Music, Video, Photography

An undated picture circulating on the internet and obtained by Kyoto news agency shows what is reported to be a Chinese J-20 stealth fighter in flight in Chengdu, Sichuan province.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ stealth. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

An undated picture circulating on the internet and obtained by Kyoto news agency shows what is reported to be a Chinese J-20 stealth fighter in flight in Chengdu, Sichuan province.

Nghĩa của câu:

Một bức ảnh chưa xác định được lan truyền trên internet và được hãng thông tấn Kyoto thu được cho thấy thứ được cho là máy bay chiến đấu tàng hình J-20 của Trung Quốc đang bay ở Thành Đô, tỉnh Tứ Xuyên.

stealth


Ý nghĩa

@stealth /stelθ/
* danh từ
- by stealth giấu giếm, lén lút

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…