ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interne

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interne


interne /in'tə:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) intern)
  học sinh y nội trú; bác sĩ thực tập nội trú
  giáo sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…