EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interne
interne /in'tə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) intern)
học sinh y nội trú; bác sĩ thực tập nội trú
giáo sinh
← Xem thêm từ Internationals
Xem thêm từ internecine →
Từ vựng liên quan
er
erne
i
in
inter
intern
nt
rn
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…