ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ internecine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng internecine


internecine /,intə'ni:sain/ (internecive) /,intə'ni:siv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giết hại lẫn nhau; nồi da nấu thịt; cốt nhục tương tàn
  có tính chất tàn sát quy mô, có tính chất sát hại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…