EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
under-king
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
under-king
under-king /'ʌndə'kiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vua nước nhỏ, vua chư hầu
← Xem thêm từ under-jaw
Xem thêm từ under-lease →
Từ vựng liên quan
er
in
kin
king
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…