ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undercut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undercut


undercut /'ʌndəkʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thịt thăn (bò)
  (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)

ngoại động từ


  (nghệ thuật) chạm trổ
  (thương nghiệp) bỏ thầu rẻ hơn; đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn (người cạnh tranh)
  (thể dục,thể thao) cắt (bóng)

Các câu ví dụ:

1. Vietnam's car sales jump 31 percent Imported cars will undercut Vietnam products after tariff removal: industry Japanese automakers may be shifting their production away from Vietnam in the near future due to its poor supporting industries.


Xem tất cả câu ví dụ về undercut /'ʌndəkʌt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…