EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undercurrents
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undercurrents
undercurrent /'ʌndə,kʌrənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dòng dưới, dòng ngầm
(nghĩa bóng) trào lưu ngầm, phong trào ngầm; ảnh hưởng ngầm
← Xem thêm từ undercurrent
Xem thêm từ undercut →
Từ vựng liên quan
cur
current
currents
en
ent
er
nt
rc
re
ren
Rent
rent
rents
u
un
under
undercurrent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…