ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undercurrent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undercurrent


undercurrent /'ʌndə,kʌrənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dòng dưới, dòng ngầm
  (nghĩa bóng) trào lưu ngầm, phong trào ngầm; ảnh hưởng ngầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…