EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underhung
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underhung
underhung /'ʌndə'hʌɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhô ra (hàm dưới)
có hàm nhô (người)
← Xem thêm từ underhandedness
Xem thêm từ Underidentification →
Từ vựng liên quan
er
hun
hung
rh
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…