EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Underidentification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Underidentification
Underidentification
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Sự chưa đủ để nhận dạng.
+ Được xem như không được nhận dạng. Xem IDENTIFICATION PROBLEM.
← Xem thêm từ underhung
Xem thêm từ underinsurance →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
den
dent
deride
en
ent
er
ic
id
ide
identification
if
ion
nt
on
ri
rid
ride
ti
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…