EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underinsurance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underinsurance
underinsurance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự bảo hiểm không đầy đủ
← Xem thêm từ Underidentification
Xem thêm từ underinsured →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
er
erin
in
ins
Insurance
insurance
ra
ran
rance
ri
sura
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…