EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underhandedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underhandedness
underhandedness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính chất bí mật, tính chất kín đáo
tính không trung thực, tính nham hiểm
← Xem thêm từ underhandedly
Xem thêm từ underhung →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
er
ha
han
hand
handed
handedness
rh
ss
u
un
under
underhand
underhanded
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…