ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ underhandedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng underhandedness


underhandedness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tính chất bí mật, tính chất kín đáo
  tính không trung thực, tính nham hiểm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…