EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undertint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undertint
undertint /'ʌndətint/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màu nhạt, màu dịu
(hội họa) độ trung gian
← Xem thêm từ undertime
Xem thêm từ undertone →
Từ vựng liên quan
er
in
nt
ti
tin
tint
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…