ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undertint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undertint


undertint /'ʌndətint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  màu nhạt, màu dịu
  (hội họa) độ trung gian

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…