ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ underwork

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng underwork


underwork

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  công việc kém chất lượng
  công việc bí mật
* ngoại động từ
  làm việc kém, làm việc không đầy đủ
  khai thác không đúng mức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…