ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ underworld

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng underworld


underworld /'ʌndəwə:ld/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trần thế, thế gian, trần gian
  âm phủ, địa ngục
  bọn vô lại, lớp cặn bã của xã hội
  (văn học) đối cực

Các câu ví dụ:

1. Police said that Binh and his accomplices had a rich background and were big names in the Saigon underworld.


Xem tất cả câu ví dụ về underworld /'ʌndəwə:ld/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…