Câu ví dụ:
Police said that Binh and his accomplices had a rich background and were big names in the Saigon underworld.
Nghĩa của câu:underworld
Ý nghĩa
@underworld /'ʌndəwə:ld/
* danh từ
- trần thế, thế gian, trần gian
- âm phủ, địa ngục
- bọn vô lại, lớp cặn bã của xã hội
- (văn học) đối cực