ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ complice

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng complice


complice

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  kẻ đồng loã, kẻ tiếp tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…