EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underworlds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underworlds
underworld /'ʌndəwə:ld/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trần thế, thế gian, trần gian
âm phủ, địa ngục
bọn vô lại, lớp cặn bã của xã hội
(văn học) đối cực
← Xem thêm từ underworld
Xem thêm từ underwrite →
Từ vựng liên quan
er
or
u
un
under
underworld
wo
world
worlds
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…