EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undetected
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undetected
undetected /'ʌndi'tektid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị phát hiện, không bị khám phá ra
← Xem thêm từ undetachable
Xem thêm từ undeterminable →
Từ vựng liên quan
det
detect
detected
ec
ect
tec
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…