undevised
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không tính trước; không có dự trù; không có kế hoạch
(pháp luật) không có di chúc (về bất động sản)
* tính từ
không tính trước; không có dự trù; không có kế hoạch
(pháp luật) không có di chúc (về bất động sản)